Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
14:12 06/06, 2024
  1. 1
    14:12 - 19:18
    5h 6min JPY 58.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Elevator West 19 Exit
    18:49
    18:59
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:15
    Marine Messe-mae
    マリンメッセ前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  2. 2
    14:12 - 19:18
    5h 6min JPY 57.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:53
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:02
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    19:02
    19:07
    Undefined
    蔵本〔博多小前〕
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:15
    Marine Messe-mae
    マリンメッセ前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  3. 3
    14:12 - 19:18
    5h 6min JPY 57.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:53
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:02
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    19:02
    19:07
    Undefined
    蔵本〔博多小前〕
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:15
    Marine Messe-mae
    マリンメッセ前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  4. 4
    14:12 - 19:19
    5h 7min JPY 57.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:55
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    18:55
    19:00
    Tenjin Solaria Stage
    天神ソラリアステージ前
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    19:00
    19:16
    Marine Messe-mae
    マリンメッセ前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:19
  5. 5
    14:12 - 05:47
    15h 35min JPY 489.280
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    14:12
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.