Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
08:51 06/01, 2024
  1. 1
    10:20 - 17:53
    7h 33min JPY 38.170 IC JPY 38.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    11:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:19
    Koza
    古座
    Ga
    15:19
    15:26
    Koza Eki-mae
    古座駅前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:52
    Ogawa General Center
    小川総合センター
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  2. 2
    10:20 - 17:53
    7h 33min JPY 40.120 IC JPY 40.115 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    11:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:36
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:43
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:49
    Koza
    古座
    Ga
    15:49
    15:56
    Koza Eki-mae
    古座駅前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:26
    Health and Welfare Center (Wakayama)
    保健福祉センター(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:52
    Ogawa General Center
    小川総合センター
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  3. 3
    09:07 - 17:53
    8h 46min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:40
    Kushimoto
    串本
    Ga
    15:40
    15:43
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:52
    Ogawa General Center
    小川総合センター
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  4. 4
    09:07 - 17:53
    8h 46min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:49
    Koza
    古座
    Ga
    15:49
    15:56
    Koza Eki-mae
    古座駅前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:52
    Ogawa General Center
    小川総合センター
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  5. 5
    08:51 - 16:47
    7h 56min JPY 231.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    08:51
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.