Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
16:05 05/30, 2024
  1. 1
    16:07 - 21:31
    5h 24min JPY 21.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:21
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    21:21
    21:31
  2. 2
    16:49 - 21:54
    5h 5min JPY 48.670 IC JPY 48.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:08
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:44
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    21:44
    21:54
  3. 3
    16:07 - 21:54
    5h 47min JPY 21.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:44
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    21:44
    21:54
  4. 4
    16:49 - 22:29
    5h 40min JPY 44.770 IC JPY 44.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:01
    21:19
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:25
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:19
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    22:19
    22:29
  5. 5
    16:05 - 03:58
    11h 53min JPY 436.900
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    16:05
    03:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.