Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
05:05 06/06, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:44
    8h 44min JPY 19.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:33
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  2. 2
    06:00 - 14:44
    8h 44min JPY 19.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:38
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  3. 3
    06:00 - 14:44
    8h 44min JPY 20.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:51
    11:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    11:02
    12:18
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:14
    Nagoyahama
    名護屋浜
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:17
    Nagoya (Saga)
    名護屋(佐賀県)
    Cảng
    13:30
    13:40
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  4. 4
    09:07 - 16:34
    7h 27min JPY 32.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    09:42
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:32
    13:34
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:38
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    16:10
    16:30
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    16:32
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.