Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
05:49 05/25, 2024
  1. 1
    05:53 - 09:06
    3h 13min JPY 45.940 IC JPY 45.936 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:06
  2. 2
    05:50 - 09:06
    3h 16min JPY 45.760 IC JPY 45.755 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:06
  3. 3
    07:24 - 10:26
    3h 2min JPY 51.990 IC JPY 51.986 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:58
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:25
    10:26
  4. 4
    06:47 - 10:56
    4h 9min JPY 41.190 IC JPY 41.186 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:51
    06:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:00
    08:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    10:56
  5. 5
    05:49 - 18:31
    12h 42min JPY 427.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    05:49
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.