Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
21:50 05/30, 2024
  1. 1
    21:50 - 09:01
    11h 11min JPY 33.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    05:59
    06:07
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    06:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
  2. 2
    21:50 - 09:06
    11h 16min JPY 37.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:06
  3. 3
    21:50 - 09:06
    11h 16min JPY 38.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:06
  4. 4
    05:24 - 12:35
    7h 11min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 1A
    12:32
    12:35
  5. 5
    21:50 - 08:20
    10h 30min JPY 405.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    21:50
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.