Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
16:21 06/27, 2024
  1. 1
    16:49 - 21:00
    4h 11min JPY 52.530 IC JPY 52.526 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:41
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    South Exit
    20:41
    20:44
    S. Entrance of Meinohama Station
    姪浜駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:58
    Marinoa City Fukuoka
    マリノアシティ福岡
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:00
  2. 2
    17:52 - 21:56
    4h 4min JPY 52.330 IC JPY 52.326 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:27
    18:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    21:35
    21:56
  3. 3
    16:25 - 22:07
    5h 42min JPY 41.910 IC JPY 41.904 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:52
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    16:52
    16:58
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:51
    17:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:46
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    21:46
    22:07
  4. 4
    17:15 - 22:14
    4h 59min JPY 41.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:15
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:53
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    North Exit
    21:53
    22:14
  5. 5
    16:21 - 05:07
    12h 46min JPY 431.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    16:21
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.