Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:19 06/05, 2024
  1. 1
    04:20 - 09:32
    5h 12min JPY 37.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    09:29
    09:32
  2. 2
    04:20 - 09:44
    5h 24min JPY 37.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:27
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    09:27
    09:32
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F2番のりば
    09:32
    09:43
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  3. 3
    06:28 - 10:29
    4h 1min JPY 34.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:26
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 6
    10:26
    10:29
  4. 4
    06:01 - 11:32
    5h 31min JPY 18.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:09
    11:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F5番のりば
    11:20
    11:31
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  5. 5
    04:19 - 14:22
    10h 3min JPY 330.400
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:19
    14:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.