Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:00 06/13, 2024
  1. 1
    15:19 - 21:55
    6h 36min JPY 52.760 IC JPY 52.757 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:44
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    21:44
    21:55
  2. 2
    15:19 - 21:55
    6h 36min JPY 52.950 IC JPY 52.949 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:44
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    21:44
    21:55
  3. 3
    15:00 - 21:55
    6h 55min JPY 51.880 IC JPY 51.877 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:00
    15:06
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:44
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    21:44
    21:55
  4. 4
    15:19 - 22:30
    7h 11min JPY 47.830 IC JPY 47.818 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    15:25
    15:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:01
    21:19
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:25
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:19
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    22:19
    22:30
  5. 5
    15:00 - 05:10
    14h 10min JPY 453.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:00
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.