Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
21:07 06/06, 2024
  1. 1
    21:52 - 09:52
    12h 0min JPY 52.380 IC JPY 52.382 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    08:51
    08:56
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:56
    09:35
    Kyushu University Faculty of Agriculture
    九大農学部
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:51
    一蘭の森(糸島)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  2. 2
    21:42 - 11:13
    13h 31min JPY 29.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:24
    Kyudaigakkentoshi
    九大学研都市
    Ga
    10:24
    10:26
    Kyudai Gakkentoshi Sta.
    九大学研都市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    11:12
    一蘭の森(糸島)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  3. 3
    21:42 - 11:13
    13h 31min JPY 46.840 IC JPY 46.832 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:38
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:38
    23:57
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:27
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:16
    06:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:32
    Kyudaigakkentoshi
    九大学研都市
    Ga
    10:32
    10:34
    Kyudai Gakkentoshi Sta.
    九大学研都市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    11:12
    一蘭の森(糸島)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  4. 4
    21:42 - 11:13
    13h 31min JPY 44.830 IC JPY 44.815 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:47
    Nanakodai
    七光台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:40
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:12
    06:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:24
    Kyudaigakkentoshi
    九大学研都市
    Ga
    10:24
    10:26
    Kyudai Gakkentoshi Sta.
    九大学研都市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    11:12
    一蘭の森(糸島)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  5. 5
    21:07 - 11:48
    14h 41min JPY 455.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    21:07
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.