Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:33 05/25, 2024
  1. 1
    18:40 - 21:59
    3h 19min JPY 40.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:40
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    21:40
    21:59
  2. 2
    18:40 - 22:01
    3h 21min JPY 40.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:40
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 2
    21:40
    21:44
    Nishijin 4-chome
    西新四丁目
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:01
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:01
  3. 3
    19:00 - 22:05
    3h 5min JPY 40.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:55
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    21:55
    22:00
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:05
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:05
  4. 4
    18:55 - 06:02
    11h 7min JPY 47.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:35
    20:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:43
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    05:43
    06:02
  5. 5
    18:33 - 07:58
    13h 25min JPY 442.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    18:33
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.