Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
13:33 06/18, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:58
    6h 8min JPY 77.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:04
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:29
    Higashikogyo-mae
    東工業前
    Ga
    19:29
    19:58
  2. 2
    13:50 - 19:58
    6h 8min JPY 77.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:04
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:28
    Shinohara(Kochi)
    篠原(高知県)
    Ga
    19:28
    19:58
  3. 3
    13:50 - 20:14
    6h 24min JPY 78.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:08
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:49
    Otsu-bunki
    大津分岐
    Trạm Xe buýt
    19:49
    20:14
  4. 4
    13:50 - 20:21
    6h 31min JPY 78.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:16
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:22
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:52
    Higashikogyo-mae
    東工業前
    Ga
    19:52
    20:21
  5. 5
    13:33 - 07:04
    17h 31min JPY 471.010
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    13:33
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.