Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
17:32 06/12, 2024
  1. 1
    18:04 - 09:19
    15h 15min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:40
    21:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:15
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Gomen
    後免
    Ga
    North Exit
    08:46
    09:19
  2. 2
    18:04 - 09:45
    15h 41min JPY 22.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:48
    21:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    21:05
    08:30
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:08
    Higashi Kogyo-mae
    東工業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:35
    Kyohoen-mae
    巨峰園前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
  3. 3
    18:04 - 09:45
    15h 41min JPY 22.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:48
    21:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    21:05
    08:30
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:17
    Gomennakamachi
    後免中町
    Ga
    09:17
    09:19
    Gomen-Nakamachi
    後免中町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:35
    Kyohoen-mae
    巨峰園前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
  4. 4
    18:04 - 09:45
    15h 41min JPY 22.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:32
    21:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:30
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:19
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    09:19
    09:21
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:35
    Kyohoen-mae
    巨峰園前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
  5. 5
    17:32 - 06:25
    12h 53min JPY 395.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:32
    06:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.