Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
04:38 06/16, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:46
    6h 17min JPY 48.150 IC JPY 48.147 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:41
    08:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:39
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    11:39
    11:46
  2. 2
    05:42 - 12:16
    6h 34min JPY 55.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    08:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    12:09
    12:16
  3. 3
    05:52 - 13:16
    7h 24min JPY 44.720 IC JPY 44.702 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:38
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:09
    13:16
  4. 4
    05:29 - 13:16
    7h 47min JPY 44.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    09:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:42
    09:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:09
    13:16
  5. 5
    04:38 - 16:21
    11h 43min JPY 416.760
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:38
    16:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.