Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
15:31 05/28, 2024
  1. 1
    15:31 - 20:07
    4h 36min JPY 19.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:44
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 7
    19:44
    19:49
    Tenjin-kita
    天神北
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:51
    20:05
    Momochihama Clinic Zone-mae
    ももち浜クリニックゾーン前
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
  2. 2
    15:31 - 20:11
    4h 40min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:30
    19:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F5番のりば
    19:43
    20:09
    Momochihama Clinic Zone-mae
    ももち浜クリニックゾーン前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:11
  3. 3
    15:31 - 20:41
    5h 10min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:59
    20:07
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:39
    Momochihama Clinic Zone-mae
    ももち浜クリニックゾーン前
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:41
  4. 4
    16:20 - 21:41
    5h 21min JPY 37.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    21:22
    21:41
  5. 5
    15:31 - 01:41
    10h 10min JPY 276.400
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:31
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.