Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
23:42 06/12, 2024
  1. 1
    06:25 - 09:47
    3h 22min JPY 30.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    06:25
    06:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    06:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:33
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    09:33
    09:47
  2. 2
    06:23 - 09:47
    3h 24min JPY 35.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:27
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:33
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    09:33
    09:47
  3. 3
    05:58 - 09:47
    3h 49min JPY 35.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:33
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    09:33
    09:47
  4. 4
    05:32 - 09:47
    4h 15min JPY 34.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:32
    05:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:33
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    09:33
    09:47
  5. 5
    23:42 - 08:33
    8h 51min JPY 356.450
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    23:42
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.