Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
11:21 05/29, 2024
  1. 1
    12:13 - 16:38
    4h 25min JPY 46.970 IC JPY 46.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Gomen
    後免
    Ga
    North Exit
    16:20
    16:38
  2. 2
    12:13 - 16:38
    4h 25min JPY 46.970 IC JPY 46.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:05
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Gomen
    後免
    Ga
    North Exit
    16:20
    16:38
  3. 3
    12:13 - 16:38
    4h 25min JPY 46.600 IC JPY 46.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:38
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:44
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:18
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    16:18
    16:20
    Gomen-Nishimachi
    後免西町(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
    Dobashi
    土橋(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:38
  4. 4
    11:59 - 16:38
    4h 39min JPY 46.600 IC JPY 46.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:38
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:44
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:18
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    16:18
    16:20
    Gomen-Nishimachi
    後免西町(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
    Dobashi
    土橋(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:38
  5. 5
    11:21 - 21:14
    9h 53min JPY 310.100
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    11:21
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.