Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
07:32 05/30, 2024
  1. 1
    07:33 - 12:28
    4h 55min JPY 56.380 IC JPY 56.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    12:17
    12:28
  2. 2
    07:52 - 13:22
    5h 30min JPY 47.520 IC JPY 47.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:38
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:38
    08:58
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    13:11
    13:22
  3. 3
    07:40 - 13:28
    5h 48min JPY 46.860 IC JPY 46.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:27
    08:47
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    13:17
    13:28
  4. 4
    10:35 - 15:13
    4h 38min JPY 30.380 IC JPY 30.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    15:02
    15:13
  5. 5
    07:32 - 21:49
    14h 17min JPY 438.200
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    07:32
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.