Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:07 - 12:415h 34min JPY 47.430 IC JPY 47.427 Đổi tàu 5 lần07:0708:099 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 47min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:003 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 213minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:166 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:27Walk0m 2min10:001 StopsJALJAL313 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:216 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
12:34Walk406m 7min -
207:07 - 12:565h 49min JPY 44.280 IC JPY 44.277 Đổi tàu 4 lần07:0708:099 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 47min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:0314 StopsKeikyu Main Lineđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 228minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Lineđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:43Walk0m 2min10:151 StopsSFJSFJ45 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:366 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
12:49Walk406m 7min -
306:49 - 13:266h 37min JPY 45.700 Đổi tàu 5 lần06:4907:351 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Koganei4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 750 Toa Xanh 07:455 StopsKodamaKodama 816 đến Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 2.640 51minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
08:36Walk214m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば[または8番のりば]
08:501 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Narita Airport Terminal 1JPY 1.300 1h 2minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
09:52Walk0m 6min10:301 StopsJJPJJP507 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:066 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5JPY 260 13minFukuoka Airport Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
13:19Walk406m 7min -
407:25 - 13:566h 31min JPY 20.500 Đổi tàu 3 lần07:25
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
14 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 2 Lên xe: Middle53minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ09:0710:108 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: BackJPY 13.200 3h 20minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.520 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.780 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Hakata Bảng giờ13:424 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 2・5JPY 260 7minHakata Đến Akasaka(Fukuoka) Bảng giờ- Akasaka(Fukuoka)
- 赤坂(福岡県)
- Ga
- Exit 4
13:49Walk406m 7min -
506:39 - 18:0511h 26min JPY 321.240
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.