Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
18:36 05/31, 2024
  1. 1
    18:51 - 22:31
    3h 40min JPY 43.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    18:51
    18:55
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:22
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    22:22
    22:26
    Hie
    比恵
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:29
    Hanmichi-bashi
    半道橋
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:31
  2. 2
    18:51 - 22:31
    3h 40min JPY 43.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    18:51
    18:55
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    22:00
    22:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:17
    Toko-cho
    東光町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:20
    Toko-cho
    東光町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:29
    Hanmichi-bashi
    半道橋
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:31
  3. 3
    18:39 - 22:31
    3h 52min JPY 43.070 IC JPY 43.061 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    18:48
    18:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:22
    Higashihie
    東比恵
    Ga
    Exit 3
    22:22
    22:26
    Hie
    比恵
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:29
    Hanmichi-bashi
    半道橋
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:31
  4. 4
    18:39 - 22:31
    3h 52min JPY 26.340 IC JPY 26.331 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    18:48
    18:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    22:00
    22:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:17
    Toko-cho
    東光町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:20
    Toko-cho
    東光町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:29
    Hanmichi-bashi
    半道橋
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:31
  5. 5
    18:36 - 06:56
    12h 20min JPY 406.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    18:36
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.