Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:39 06/04, 2024
  1. 1
    14:46 - 19:15
    4h 29min JPY 52.530 IC JPY 52.523 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    18:57
    19:00
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:13
    Fukuoka Castle Ruins and NHK Broadcasting Center
    福岡城・NHK放送センター入口
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:15
  2. 2
    14:46 - 19:16
    4h 30min JPY 52.360 IC JPY 52.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:59
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 5
    18:59
    19:16
  3. 3
    15:07 - 19:47
    4h 40min JPY 46.480 IC JPY 46.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:05
    16:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:28
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    19:28
    19:31
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:45
    Fukuoka Castle Ruins and NHK Broadcasting Center
    福岡城・NHK放送センター入口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  4. 4
    15:07 - 20:59
    5h 52min JPY 43.740 IC JPY 43.722 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:12
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:12
    16:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:45
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    20:45
    20:48
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:57
    Fukuoka Castle Ruins and NHK Broadcasting Center
    福岡城・NHK放送センター入口
    Trạm Xe buýt
    20:57
    20:59
  5. 5
    14:39 - 03:23
    12h 44min JPY 392.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:39
    03:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.