Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:28 05/30, 2024
  1. 1
    19:12 - 10:35
    15h 23min JPY 69.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 16
    10:14
    10:23
    Hakata Sta. B
    博多駅前B
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:29
    Yanagi-bashi(Br.)
    柳橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:35
  2. 2
    19:12 - 10:36
    15h 24min JPY 68.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Watanabe-dori
    渡辺通
    Ga
    Exit 1
    10:27
    10:36
  3. 3
    19:12 - 11:41
    16h 29min JPY 67.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:32
    Watanabe-dori
    渡辺通
    Ga
    Exit 1
    11:32
    11:41
  4. 4
    18:43 - 11:41
    16h 58min JPY 62.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:32
    Watanabe-dori
    渡辺通
    Ga
    Exit 1
    11:32
    11:41
  5. 5
    18:28 - 19:29
    25h 1min JPY 578.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:28
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.