Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
04:25 06/24, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:26
    4h 59min JPY 48.480 IC JPY 48.476 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:52
    07:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    07:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:11
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:44
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:26
    Imazu(Oita)
    今津(大分県)
    Ga
    11:26
    11:26
  2. 2
    05:15 - 11:26
    6h 11min JPY 22.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:26
    Imazu(Oita)
    今津(大分県)
    Ga
    11:26
    11:26
  3. 3
    04:57 - 11:26
    6h 29min JPY 23.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:26
    Imazu(Oita)
    今津(大分県)
    Ga
    11:26
    11:26
  4. 4
    06:38 - 11:45
    5h 7min JPY 46.540 IC JPY 46.533 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:04
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:45
    Imazu(Oita)
    今津(大分県)
    Ga
    11:45
    11:45
  5. 5
    04:25 - 16:55
    12h 30min JPY 469.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:25
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.