Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
11:25 06/15, 2024
  1. 1
    12:53 - 21:02
    8h 9min JPY 43.500 IC JPY 43.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:27
    Mugi
    牟岐
    Ga
    20:27
    20:30
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:58
    Shishikui Onsen Mae
    宍喰温泉前
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:02
  2. 2
    11:27 - 21:02
    9h 35min JPY 22.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:43
    15:50
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:27
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:27
    Mugi
    牟岐
    Ga
    20:27
    20:30
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:58
    Shishikui Onsen Mae
    宍喰温泉前
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:02
  3. 3
    11:27 - 21:02
    9h 35min JPY 23.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    16:44
    16:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:25
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:27
    Mugi
    牟岐
    Ga
    20:27
    20:30
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:58
    Shishikui Onsen Mae
    宍喰温泉前
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:02
  4. 4
    11:27 - 21:02
    9h 35min JPY 23.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    16:44
    16:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:25
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:27
    Mugi
    牟岐
    Ga
    20:27
    20:30
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:58
    Shishikui Onsen Mae
    宍喰温泉前
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:02
  5. 5
    11:25 - 22:26
    11h 1min JPY 328.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    11:25
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.