Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
22:42 06/14, 2024
  1. 1
    22:45 - 13:53
    15h 8min JPY 18.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:32
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    13:32
    13:34
    Gomeneki-mae
    後免駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:48
    Gomenhigashimachi [Kokudo]
    後免東町[国道]
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:53
  2. 2
    22:45 - 13:55
    15h 10min JPY 18.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:32
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    13:32
    13:43
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:50
    Gomenhigashimachi
    後免東町
    Ga
    13:50
    13:55
  3. 3
    06:32 - 14:15
    7h 43min JPY 84.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:25
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Kenritsubijutsukan-dori
    県立美術館通
    Ga
    13:40
    13:45
    Nishitakasu-dori
    西高須通
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:10
    Gomen-Higashimachi
    後免東町(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:15
  4. 4
    06:32 - 14:18
    7h 46min JPY 83.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:25
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:13
    Gomenhigashimachi
    後免東町
    Ga
    14:13
    14:18
  5. 5
    22:42 - 05:48
    7h 6min JPY 224.920
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    22:42
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.