Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
12:31 05/30, 2024
  1. 1
    13:23 - 18:02
    4h 39min JPY 53.430 IC JPY 53.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:50
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:02
  2. 2
    14:26 - 19:12
    4h 46min JPY 47.880 IC JPY 47.879 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:00
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:12
  3. 3
    13:26 - 19:28
    6h 2min JPY 47.670 IC JPY 47.669 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:16
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:28
  4. 4
    13:00 - 21:19
    8h 19min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    18:05
    18:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    20:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:08
    Chiyoricho 2 Chome
    知寄町二丁目
    Ga
    21:08
    21:19
  5. 5
    12:31 - 21:24
    8h 53min JPY 341.400
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    12:31
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.