Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:02 06/02, 2024
  1. 1
    12:05 - 18:06
    6h 1min JPY 57.170 IC JPY 57.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:32
    15:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:57
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:06
  2. 2
    12:05 - 18:12
    6h 7min JPY 57.370 IC JPY 57.369 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:32
    15:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:12
    Nakanohashi
    中ノ橋(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:12
  3. 3
    13:29 - 19:16
    5h 47min JPY 69.460 IC JPY 69.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:07
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:16
  4. 4
    13:27 - 19:16
    5h 49min JPY 64.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:07
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:16
  5. 5
    12:02 - 01:03
    13h 1min JPY 399.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:02
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.