Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
19:44 06/04, 2024
  1. 1
    20:19 - 11:39
    15h 20min JPY 11.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:43
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:18
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:29
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:39
  2. 2
    20:07 - 11:39
    15h 32min JPY 10.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:51
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:18
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:29
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:39
  3. 3
    20:07 - 11:39
    15h 32min JPY 10.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:51
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:18
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:29
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:39
  4. 4
    20:07 - 11:39
    15h 32min JPY 10.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:51
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:06
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:25
    07:15
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:18
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:29
    Nanokawa
    名野川
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:39
  5. 5
    19:44 - 00:26
    4h 42min JPY 122.150
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    19:44
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.