Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:23 06/13, 2024
  1. 1
    12:16 - 15:50
    3h 34min JPY 45.960 IC JPY 45.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:46
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
  2. 2
    12:07 - 15:50
    3h 43min JPY 45.960 IC JPY 45.953 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:46
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
  3. 3
    12:37 - 16:20
    3h 43min JPY 40.660 IC JPY 40.656 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:16
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:20
  4. 4
    12:04 - 16:20
    4h 16min JPY 40.490 IC JPY 40.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:09
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    12:09
    12:21
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:16
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:20
  5. 5
    11:23 - 21:02
    9h 39min JPY 281.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:23
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.