Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
14:37 05/31, 2024
  1. 1
    18:04 - 05:53
    11h 49min JPY 14.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    22:02
    22:10
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Iriake
    入明
    Ga
    05:41
    05:53
  2. 2
    16:17 - 05:53
    13h 36min JPY 11.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:16
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Iriake
    入明
    Ga
    05:41
    05:53
  3. 3
    16:17 - 06:18
    14h 1min JPY 11.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:16
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:48
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:13
    Kochijo-mae
    高知城前
    Ga
    06:13
    06:18
  4. 4
    15:21 - 06:18
    14h 57min JPY 13.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:06
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    17:06
    17:09
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    20:47
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:48
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:13
    Kochijo-mae
    高知城前
    Ga
    06:13
    06:18
  5. 5
    14:37 - 22:03
    7h 26min JPY 189.640
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    14:37
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.