Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
20:31 06/06, 2024
  1. 1
    07:40 - 09:41
    2h 1min JPY 39.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  2. 2
    08:05 - 10:06
    2h 1min JPY 45.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:05
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  3. 3
    08:05 - 10:27
    2h 22min JPY 45.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:26
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:27
  4. 4
    21:34 - 11:34
    14h 0min JPY 17.180 IC JPY 17.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:34
    21:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    21:52
    22:08
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:25
    Tamagawa
    多摩川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:50
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    22:50
    23:00
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:32
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
  5. 5
    20:31 - 06:08
    9h 37min JPY 310.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    20:31
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.