Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
06:38 06/21, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:31
    5h 54min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:30
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:31
  2. 2
    07:37 - 15:07
    7h 30min JPY 56.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:28
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:07
  3. 3
    07:26 - 15:07
    7h 41min JPY 69.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:07
  4. 4
    07:37 - 15:11
    7h 34min JPY 56.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:28
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:10
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:11
  5. 5
    06:38 - 22:08
    15h 30min JPY 393.660
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    06:38
    22:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.