Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
17:59 06/25, 2024
  1. 1
    19:32 - 06:00
    10h 28min JPY 17.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:38
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    00:06
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:44
    Engyojiguchi
    円行寺口
    Ga
    05:44
    06:00
  2. 2
    19:32 - 06:49
    11h 17min JPY 18.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:38
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:58
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    23:58
    00:09
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:47
    Kamimachi 1 Chome
    上町一丁目
    Ga
    06:47
    06:49
  3. 3
    18:29 - 06:51
    12h 22min JPY 17.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    00:06
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:51
    Kamimachi Icchome
    上町一丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:51
  4. 4
    22:06 - 08:10
    10h 4min JPY 12.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:37
    22:42
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:53
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
    Kamimachi Icchome
    上町一丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  5. 5
    17:59 - 00:51
    6h 52min JPY 172.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    17:59
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.