Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
18:53 06/27, 2024
  1. 1
    19:00 - 06:00
    11h 0min JPY 24.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:44
    Engyojiguchi
    円行寺口
    Ga
    05:44
    06:00
  2. 2
    19:00 - 06:20
    11h 20min JPY 24.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:48
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Deguchi (Tosaden Kotsu)
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:18
    Kamimachi 1 Chome
    上町一丁目
    Ga
    06:18
    06:20
  3. 3
    19:13 - 06:30
    11h 17min JPY 24.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:49
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:53
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    Kamimachi Icchome
    上町一丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:30
  4. 4
    19:30 - 08:44
    13h 14min JPY 12.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:07
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:28
    21:33
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:30
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:32
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:44
    Kamimachi Icchome
    上町一丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:44
  5. 5
    18:53 - 04:59
    10h 6min JPY 258.360
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    18:53
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.