Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
07:54 06/04, 2024
  1. 1
    08:06 - 14:47
    6h 41min JPY 28.110 IC JPY 28.095 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:32
    13:34
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:45
    Kabeshima Chubu
    加部島中部
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:47
  2. 2
    08:06 - 14:47
    6h 41min JPY 28.110 IC JPY 28.095 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:32
    13:39
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:40
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:45
    Kabeshima Chubu
    加部島中部
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:47
  3. 3
    09:41 - 16:10
    6h 29min JPY 48.250 IC JPY 48.235 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:51
    Hibarigaoka(Saga Pref.)
    ひばりヶ丘(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:08
    Kabeshima Chubu
    加部島中部
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:10
  4. 4
    08:48 - 16:10
    7h 22min JPY 44.850 IC JPY 44.835 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    08:53
    09:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:51
    Hibarigaoka(Saga Pref.)
    ひばりヶ丘(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:08
    Kabeshima Chubu
    加部島中部
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:10
  5. 5
    07:54 - 21:57
    14h 3min JPY 457.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    07:54
    21:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.