Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
16:28 05/29, 2024
  1. 1
    17:02 - 08:08
    15h 6min JPY 25.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:13
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:20
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:12
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    07:12
    08:08
  2. 2
    16:31 - 08:08
    15h 37min JPY 49.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:05
    18:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    00:38
    00:45
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:12
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    07:12
    08:08
  3. 3
    16:31 - 08:08
    15h 37min JPY 48.280 IC JPY 48.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    00:38
    00:45
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:12
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    07:12
    08:08
  4. 4
    16:35 - 08:26
    15h 51min JPY 24.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:55
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:13
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:20
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:30
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:26
  5. 5
    16:28 - 05:29
    13h 1min JPY 370.590
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    16:28
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.