Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
23:31 06/13, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:16
    6h 8min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:04
    09:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    09:13
    10:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  2. 2
    06:08 - 12:16
    6h 8min JPY 15.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:54
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:54
    11:01
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  3. 3
    06:08 - 12:16
    6h 8min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:54
    Karatsu
    唐津
    Ga
    South Exit
    10:54
    10:56
    Shionosaki
    汐の先
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:07
    Sante-mae[Kenko Support Center]
    さんて前[健康サポートセンター]
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
    Futago 1-chome [Sante Iriguchi]
    二タ子一丁目[さんて入口]
    Trạm Xe buýt
    11:09
    12:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  4. 4
    23:32 - 12:16
    12h 44min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    10:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  5. 5
    23:31 - 06:49
    7h 18min JPY 204.810
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    23:31
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.