Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:19 06/02, 2024
  1. 1
    14:10 - 19:20
    5h 10min JPY 11.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:09
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    19:09
    19:20
  2. 2
    13:30 - 19:20
    5h 50min JPY 12.350 IC JPY 12.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:49
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    15:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:05
    15:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:48
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    18:48
    18:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:50
    19:11
    Asakura Kochi Daigaku-mae
    朝倉高知大学前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:20
  3. 3
    14:00 - 19:34
    5h 34min JPY 11.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:00
    14:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:12
    14:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:48
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:23
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    19:23
    19:34
  4. 4
    14:40 - 19:52
    5h 12min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    16:40
    19:15
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:17
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:43
    Asakura Kochi Daigaku-mae
    朝倉高知大学前
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:52
  5. 5
    13:19 - 17:14
    3h 55min JPY 101.730
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:19
    17:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.