Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
10:08 06/03, 2024
  1. 1
    11:49 - 20:16
    8h 27min JPY 32.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:46
    16:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:02
    Uchiko
    内子
    Ga
    20:02
    20:16
  2. 2
    11:49 - 20:28
    8h 39min JPY 32.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:33
    15:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    20:10
    Uchiko Inter
    内子インター口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:28
  3. 3
    11:49 - 21:26
    9h 37min JPY 18.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:12
    Uchiko
    内子
    Ga
    21:12
    21:26
  4. 4
    11:49 - 21:26
    9h 37min JPY 20.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    17:03
    17:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:14
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:12
    Uchiko
    内子
    Ga
    21:12
    21:26
  5. 5
    10:08 - 18:06
    7h 58min JPY 219.610
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    10:08
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.