Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
08:08 05/27, 2024
  1. 1
    08:48 - 14:07
    5h 19min JPY 49.930 IC JPY 49.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:04
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:07
  2. 2
    08:48 - 14:07
    5h 19min JPY 50.000 IC JPY 49.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:21
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:48
    Asahimachi 3 Chome
    旭町三丁目
    Ga
    13:48
    13:49
    Asahimachi San-chome
    高知旭町三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:04
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:07
  3. 3
    08:13 - 14:07
    5h 54min JPY 48.350 IC JPY 48.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:04
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:07
  4. 4
    09:48 - 15:54
    6h 6min JPY 42.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    09:48
    09:52
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    12:05
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:45
    Edagawa(Dosan Line)
    枝川(土讃線)
    Ga
    15:45
    15:54
  5. 5
    08:08 - 19:27
    11h 19min JPY 357.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    08:08
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.