Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
03:43 06/09, 2024
  1. 1
    06:35 - 09:51
    3h 16min JPY 40.340 IC JPY 40.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:37
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:51
  2. 2
    06:10 - 09:56
    3h 46min JPY 40.360 IC JPY 40.355 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
    Hasuikemachi-dori
    蓮池町通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:55
    Sambashi-dori-2 Chome
    桟橋通二丁目
    Ga
    09:55
    09:56
  3. 3
    07:00 - 10:37
    3h 37min JPY 46.090 IC JPY 46.086 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:22
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:37
    Sanbashi-dori Ni-chome
    桟橋通二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  4. 4
    08:18 - 11:27
    3h 9min JPY 40.540 IC JPY 40.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:18
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:27
    Sanbashi-dori Ni-chome
    桟橋通二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:27
  5. 5
    03:43 - 13:18
    9h 35min JPY 375.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    03:43
    13:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.