Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
03:32 05/31, 2024
  1. 1
    04:33 - 10:13
    5h 40min JPY 42.610 IC JPY 42.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:36
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:40
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:56
    Higashiharami
    東孕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:13
  2. 2
    04:33 - 10:13
    5h 40min JPY 42.660 IC JPY 42.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:35
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:42
    Chiyoricho 2 Chome
    知寄町二丁目
    Ga
    09:42
    09:45
    Chiyoricho Ni-chome
    知寄町二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:56
    Higashiharami
    東孕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:13
  3. 3
    04:33 - 10:29
    5h 56min JPY 43.490 IC JPY 43.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:40
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:02
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  4. 4
    04:33 - 10:29
    5h 56min JPY 43.390 IC JPY 43.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:35
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:54
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    09:54
    09:56
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  5. 5
    03:32 - 14:45
    11h 13min JPY 427.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    03:32
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.