Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
00:27 06/02, 2024
  1. 1
    05:13 - 11:38
    6h 25min JPY 43.880 IC JPY 43.876 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:57
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:04
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:06
    Kizaki (Oita)
    木崎(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:38
  2. 2
    05:04 - 11:38
    6h 34min JPY 43.700 IC JPY 43.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:57
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:04
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:06
    Kizaki (Oita)
    木崎(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:38
  3. 3
    07:02 - 12:28
    5h 26min JPY 46.090 IC JPY 46.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:36
    07:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:34
    Inumaru Kogyodanchi Mae
    犬丸工業団地前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:28
  4. 4
    04:50 - 13:02
    8h 12min JPY 46.320 IC JPY 46.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    11:42
    11:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:08
    Inumaru Kogyodanchi Mae
    犬丸工業団地前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:02
  5. 5
    00:27 - 12:56
    12h 29min JPY 511.700
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    00:27
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.