Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
15:01 06/01, 2024
  1. 1
    16:33 - 03:48
    11h 15min JPY 26.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:35
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    16:35
    16:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:25
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:12
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:41
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    20:41
    03:48
  2. 2
    16:33 - 03:48
    11h 15min JPY 26.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:35
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    16:35
    16:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:12
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:41
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    20:41
    03:48
  3. 3
    15:54 - 03:48
    11h 54min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:12
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:41
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    20:41
    03:48
  4. 4
    16:15 - 05:03
    12h 48min JPY 12.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    17:03
    17:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:20
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:54
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    20:54
    20:59
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    21:56
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    21:56
    05:03
  5. 5
    15:01 - 20:12
    5h 11min JPY 152.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    15:01
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.