Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
21:02 06/14, 2024
  1. 1
    21:25 - 14:03
    16h 38min JPY 19.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:13
    Uchiko
    内子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    06:56
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    06:56
    14:03
  2. 2
    21:08 - 15:04
    17h 56min JPY 10.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:31
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    22:31
    22:36
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    01:00
    03:25
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    03:27
    03:45
    Mitsu
    三津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:11
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:51
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    06:51
    06:57
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:23
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    07:57
    15:04
  3. 3
    21:03 - 15:04
    18h 1min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:28
    22:38
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:31
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    06:20
    06:25
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    07:48
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Iyohirano
    伊予平野
    Ga
    07:57
    15:04
  4. 4
    21:28 - 16:01
    18h 33min JPY 18.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:13
    22:21
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    07:30
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:32
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:47
    Ozu-Honmachi
    大洲本町
    Trạm Xe buýt
    08:47
    16:01
  5. 5
    21:02 - 01:18
    4h 16min JPY 86.190
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    21:02
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.