Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
20:35 06/02, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:16
    13h 6min JPY 47.020 IC JPY 47.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:03
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    10:15
    10:18
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:09
    Miyano-mae Koen (Kochi)
    宮ノ前公園(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:16
  2. 2
    21:13 - 12:21
    15h 8min JPY 26.260 IC JPY 26.251 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:54
    Sakawa
    佐川
    Ga
    11:54
    11:57
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Miyano-mae Koen (Kochi)
    宮ノ前公園(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:21
  3. 3
    21:13 - 12:21
    15h 8min JPY 24.060 IC JPY 24.051 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:15
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:15
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:52
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:54
    Sakawa
    佐川
    Ga
    11:54
    11:57
    Sakawa Sta.
    佐川駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Miyano-mae Koen (Kochi)
    宮ノ前公園(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:21
  4. 4
    05:26 - 13:51
    8h 25min JPY 44.060 IC JPY 44.046 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:42
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:48
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    12:15
    13:51
  5. 5
    20:35 - 05:47
    9h 12min JPY 282.710
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    20:35
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.