Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
20:48 05/25, 2024
  1. 1
    22:28 - 10:19
    11h 51min JPY 24.270 IC JPY 24.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:16
    Sano (Oita Kotsu)
    佐野〔大分交通〕
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:19
  2. 2
    21:02 - 10:19
    13h 17min JPY 29.090 IC JPY 29.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:47
    21:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:16
    Sano (Oita Kotsu)
    佐野〔大分交通〕
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:19
  3. 3
    20:55 - 10:19
    13h 24min JPY 28.690 IC JPY 28.688 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:26
    21:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:16
    Sano (Oita Kotsu)
    佐野〔大分交通〕
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:19
  4. 4
    06:56 - 10:47
    3h 51min JPY 45.840 IC JPY 45.836 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:44
    Sano (Oita Kotsu)
    佐野〔大分交通〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:47
  5. 5
    20:48 - 09:50
    13h 2min JPY 436.200
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    20:48
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.