Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
18:32 06/02, 2024
  1. 1
    20:03 - 06:42
    10h 39min JPY 16.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:17
    23:21
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:41
    Yasu
    夜須
    Ga
    06:41
    06:42
  2. 2
    18:54 - 06:42
    11h 48min JPY 15.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:41
    Yasu
    夜須
    Ga
    06:41
    06:42
  3. 3
    18:54 - 07:00
    12h 6min JPY 15.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:07
    07:00
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:00
  4. 4
    20:03 - 07:38
    11h 35min JPY 16.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:26
    22:34
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:55
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    06:55
    07:02
    Gomemmachi (Tosa Kuroshio Railway)
    後免町(土佐くろしお鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:37
    Yasu
    夜須
    Ga
    07:37
    07:38
  5. 5
    18:32 - 01:55
    7h 23min JPY 229.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    18:32
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.