Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
13:50 06/19, 2024
  1. 1
    14:04 - 18:40
    4h 36min JPY 50.700 IC JPY 50.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:56
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:33
    Nishijoyama
    西城山
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
  2. 2
    14:04 - 18:41
    4h 37min JPY 50.700 IC JPY 50.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:56
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:34
    Otaniguchi
    大谷口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:41
  3. 3
    14:04 - 18:50
    4h 46min JPY 50.700 IC JPY 50.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:49
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:50
  4. 4
    14:06 - 19:58
    5h 52min JPY 43.300 IC JPY 43.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:51
    Otaniguchi
    大谷口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:58
  5. 5
    13:50 - 00:05
    10h 15min JPY 261.600
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    13:50
    00:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.