Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
04:02 06/14, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:30
    7h 25min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:31
    11:33
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    12:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:30
  2. 2
    05:05 - 12:53
    7h 48min JPY 17.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:31
    11:33
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    12:10
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:52
    Tokugawa Ieyasu Betsujin Shita
    徳川家康別陣下
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  3. 3
    05:05 - 12:53
    7h 48min JPY 17.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:31
    11:38
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:52
    Tokugawa Ieyasu Betsujin Shita
    徳川家康別陣下
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  4. 4
    08:10 - 12:58
    4h 48min JPY 28.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:57
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:04
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:58
  5. 5
    04:02 - 11:23
    7h 21min JPY 198.830
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    04:02
    11:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.